1 | ![](Images/unsaved.gif) | Bí quyết sử dụng và bảo quản đồ dùng gia đình / nguyễn Trúc Linh . - Đồng Nai : Đồng Nai ; 1999 . - 108 tr; 19cm Thông tin xếp giá: 01/26588, 01/26589 |
2 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình luật lao động Việt Nam / Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn khoa luật . - H: ĐHQG, 1997 . - 331 tr Thông tin xếp giá: 99/12412-99/12426, 99/17956-99/17960 |
3 | ![](Images/unsaved.gif) | Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam năm 1992 . - H: CTQG, 1991 . - 98 tr Thông tin xếp giá: 98/6404, 98/6405, 99/30331-99/30334 |
4 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghệ thuật khởi đầu câu chuyện và kết bạn / DONGAR PRENTICEHALL . - TPHCM: Trẻ; 1996 . - 192 tr; 21cm Thông tin xếp giá: 99/20536, 99/20537 |
5 | ![](Images/unsaved.gif) | Tra cưú thường thức gia đình / Nguyễn Mạnh Linh . - H: Thanh niên , 1998 . - 728 tr , 21cm Thông tin xếp giá: 99/1090, 99/1091 |
6 | ![](Images/unsaved.gif) | 188 nước trên thế giới / Mai Lý Quảng . - H: Thế giới, 1999 . - 644 tr Thông tin xếp giá: 2011/13350 |
7 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học: TL Tham khảo.../ Tập thể . - H.: Giáo dục , 1994 . - 279 Tr Thông tin xếp giá: 98/16278-98/16284, 98/30236-98/30250 |
8 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài giảng môn học chiến thuật/ Trường Sỹ quan lục quân II . - H.: Trường SQLQ II, 1999 . - 52Tr Thông tin xếp giá: 99/21647 |
9 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài giảng môn học: Địa hình quân sự: Nghiên cứu sử dụng bản đồ địa danh/ Trường Sỹ quan lục quân I . - H.: Trường SQLQ I . - 22Tr Thông tin xếp giá: 01/59604, 01/59605 |
10 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập kinh tế vĩ mô:/ Vũ Thu Giang . - H, Thống kê, 1998 . - 180tr, 21cm Thông tin xếp giá: 16734, 16735 |
11 | ![](Images/unsaved.gif) | Các văn bản pháp quy về quản lý Giáo dục và Đào tạo / Bộ GD và ĐT . - H: Trường cán bộ quản lý giáo dục , 1997 . - 245 tr Thông tin xếp giá: 98/16738 |
12 | ![](Images/unsaved.gif) | Cẩm năng thiếu nữ thanh lịch / Thu lâm . - H: Phụ nữ . - 296 tr 21cm Thông tin xếp giá: 98/3073 |
13 | ![](Images/unsaved.gif) | Chương trình phần giáo dục cốt lõi chuyên sâu: Dùng cho các trường đại học cốt lõi chuyên sâu/ Vụ Đại học . - H.: GD, 1995 Thông tin xếp giá: 97/701, 98/14712-98/14717, 98/41303, 98/41304, 98/41703 |
14 | ![](Images/unsaved.gif) | Để trở thành kiểm toán viên / Đặng Văn Thanh . - H: Tài chính , 1998 . - 328 tr Thông tin xếp giá: 99/1018, 99/1019 |
15 | ![](Images/unsaved.gif) | Gia đình Việt nam ngày nay/ Lê Thi . - H.: HN, 1996 . - 295tr Thông tin xếp giá: 98/14896, 98/14897, 98/29252-98/29255 |
16 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh ,Vũ Kim Thanh . - H: GD; 1997 . - 86 tr Thông tin xếp giá: 98/1946-98/1955, 98/4701-98/4725, 98/4732-98/4741, 98/4745-98/4782, 98/4787-98/4790 |
17 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trinh lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng . - H: ĐHHQG, 1998 . - 369 tr Thông tin xếp giá: 99/12402-99/12410, 99/17951-99/17955 |
18 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước:/ Mai văn Bưu . - H, Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 324tr, 21cm Thông tin xếp giá: 5785 |
19 | ![](Images/unsaved.gif) | giáo trình kinh tế đầu tư:/ Nguyễn Ngọc Mai . - h, GD, 1998 . - 348tr, 21cm Thông tin xếp giá: 56822, 56823 |
20 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình kinh tế học quốc tế:/ Tô Xuân Dân . - H, Thống kê , 1999 . - 160tr, 19cm Thông tin xếp giá: 56114-56123 |
21 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Cửu Việt . - H: ĐHQG, 1997 . - 498 tr Thông tin xếp giá: 02/17961-02/17965, 99/12387-99/12401 |
22 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cửu Việt . - H: ĐHQG, 1997 . - 267 tr Thông tin xếp giá: 98/17971-98/17975, 99/12427-99/12441 |
23 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình quản lý doanh nghiệp:/ Lê Văn Tâm . - H , GD , 1998 . - 280tr, 19cm Thông tin xếp giá: 16720, 56226-56230 |
24 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình trò chơi vận động , Dùng cho sinh viên khoa GD thể chất và khoa GD tiểu học / Bùi Trọng Căn . - Nghệ an : ĐHSP Vinh ; 1997 . - 24 tr, 27cm Thông tin xếp giá: 00/50532, 00/50533 |
25 | ![](Images/unsaved.gif) | Hệ thống các văn bản Xuất ban ,phát hành ,thư viện ,trường học,biên soạn cải cách GD ,Tổ chức quản lý ,quy trình xuất bản sách giáo khoa / Trần Trâm Phương . - H: Gd, 1995 . - 620 tr Thông tin xếp giá: 99/2030, 99/2031, 99/20551-99/20554, 99/23618, 99/23619 |
26 | ![](Images/unsaved.gif) | Hoạt động tài chính trong nền kinh tế thị trường Ngô thị Cúc,Ngô phúc Thành, Phạm trọng Lễ . - H, thống kê 1998 . - 326tr Thông tin xếp giá: 1833, 56301-56307 |
27 | ![](Images/unsaved.gif) | Hướng dẫn học thực hành kinh tế vĩ mô:/ Trường đại học kinh tế quốc dân . - H, Thống kê, 1998 . - 214tr, 27cm Thông tin xếp giá: 16730, 22139, 22140, 56067-56071, 56315-56322 |
28 | ![](Images/unsaved.gif) | Kinh tế cộng đồng, Tôn Tích Thạch . - Tái bản lần 3. - H, Thống kê, 1999 . - 340tr, 21cm Thông tin xếp giá: 56814, 56815 |
29 | ![](Images/unsaved.gif) | Kinh tế học cho thế giới thứ ba:/ michel.p.todaro . - H, GD< 1998 . - 555tr 25cm Thông tin xếp giá: 19039 |
30 | ![](Images/unsaved.gif) | Kinh tế thế giới đặc điểm và triển vọng / Kim ngọc . - Tái bản lần 1. - H: CTQG, 1997 . - 318 tr Thông tin xếp giá: 98/15886 |