1 | ![](Images/unsaved.gif) | Bình Kiều, Vịnh Kiều, Bói Kiều/ Phạm Đan Quế . - H.: Hải phòng, 1998 . - 162tr Thông tin xếp giá: 99/20779, 99/20780 |
2 | ![](Images/unsaved.gif) | Cách mạng - kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954/ Phong Lê, Lưu Khánh Thơ . - H: KHXH, 1995 . - 666tr Thông tin xếp giá: 98/8278, 98/8279, 99/46894-99/46898 |
3 | ![](Images/unsaved.gif) | Hợp tuyển văn học dân gian các dân tộc ở Thanh hoá/ Văn Lưu . - H: Văn học, 1990 . - 461tr Thông tin xếp giá: 99/52287-99/52298 |
4 | ![](Images/unsaved.gif) | Thơ văn Á nam Trần Tuấn Khải: Văn học cổ cận đại Việt nam/ Nguyễn Đức Hiền . - H.: Văn học, 1984 . - 271tr Thông tin xếp giá: 99/52384-99/52394 |
5 | ![](Images/unsaved.gif) | 100 truyện ngắn hay Nga, Tập 4/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 1998 . - 738Tr, 19cm Thông tin xếp giá: 2023/22679 |
6 | ![](Images/unsaved.gif) | 125 bài văn/ Nguyễn Xuân Lạc, Lưu Đức Hạnh . - Lần 3. - H.: GD, 1999 . - 559tr Thông tin xếp giá: 99/19698-99/19702 |
7 | ![](Images/unsaved.gif) | 150 bài tập rèn luyện kỹ năng dựng đoạn văn / Nguyễn Quang Ninh . - H.: H, 1993 . - 195tr Thông tin xếp giá: 97/32, 97/34 |
8 | ![](Images/unsaved.gif) | 150 thuật ngữ văn học/ Lại Nguyên Ân . - H.: QG, 1999 . - 465tr Thông tin xếp giá: 2011/14593, 2011/14594 |
9 | ![](Images/unsaved.gif) | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên, học sinh, sinh viên do nhà xuất bản GD phối hợp với Hội nhà văn Việt Nam tổ chức/ Bộ GDĐT . - H.: GD, 2004 . - 227Tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 2023/22702 |
10 | ![](Images/unsaved.gif) | 37 truyện ngắn/ Nguyễn Thị Thu Huệ . - H.: Văn học, 2010 . - 502Tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 2023/22686 |
11 | ![](Images/unsaved.gif) | 45 truyện ngắn hay/ Nguyễn Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thu Huệ . - H.: CAND, 2005 . - 527Tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 2023/22687 |
12 | ![](Images/unsaved.gif) | 50 mươi năm nhà xuất bản văn học/ Hoàng Xuân, Đỗ Quyền, Lưu Nguyễn . - H.: Văn học, 1998 . - 1141 Tr Thông tin xếp giá: 98/16901 |
13 | ![](Images/unsaved.gif) | 50 năm văn học Việt nam sau cách mạng tháng 8 . - H.: ĐHQGHN, 1999 . - 366tr Thông tin xếp giá: 00/24341-00/24345, 00/53794-00/53803 |
14 | ![](Images/unsaved.gif) | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8 / Nghiêm Đình Vỳ . - H.: ĐHQG, 1996 . - 366tr Thông tin xếp giá: 02/7675-02/7679 |
15 | ![](Images/unsaved.gif) | 50 năm văn học Việt nam sau cách mạng tháng tám . - H: ĐHQG, 1996 . - 366tr Thông tin xếp giá: 97/2887-97/2891 |
16 | ![](Images/unsaved.gif) | 501 câu đố: Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Thu Yến . - H: GD, 1998 . - 120tr Thông tin xếp giá: 01/25377 |
17 | ![](Images/unsaved.gif) | 54 bài văn hay lớp 11 / Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Viết Hùng . - H.: Đồng Nai, 1998 . - 250tr Thông tin xếp giá: 98/17401 |
18 | ![](Images/unsaved.gif) | Ai Van Hô, Tập 1+2: Tiểu thuyết / Oantơ Scốt . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1986 . - Tập 1: 364tr, Tập 2:434tr |
19 | ![](Images/unsaved.gif) | Anh chàng xcapanh xỏ lá/ Moliere . - H.: Văn học, 1997 . - 191tr Thông tin xếp giá: 98/2371, 98/2372 |
20 | ![](Images/unsaved.gif) | Anh Đức, Nguyễn Quang Sáng, Nguyên Ngọc, Đoàn Giỏi/ Vũ Tiến Quỳnh . - HCM.: T PHCM, 1998 . - 389Tr Thông tin xếp giá: 00/53667-00/53669 |
21 | ![](Images/unsaved.gif) | Ân hận suốt đời : Tiểu thuyết/ MARTIN ANDER SON NEKSE . - H.: Văn học, 1993 . - 223tr Thông tin xếp giá: 98/9203 |
22 | ![](Images/unsaved.gif) | Ba người lính ngự lâm/ Alếchxăng Đuyma . - H.: Văn học, 1985 . - 530tr |
23 | ![](Images/unsaved.gif) | Bàn quí và ngựa con: Truyện thiếu nhi/ Tô Hoài . - H.: Văn hóa TT, 1999 . - 304 Tr Thông tin xếp giá: 99/20945, 99/20946 |
24 | ![](Images/unsaved.gif) | Bá tước Mông tơ Crixtô/ Alexandre Dumas . - H: Văn học, 2006 . - 638tr Thông tin xếp giá: 06/6778, 06/6779 |
25 | ![](Images/unsaved.gif) | Bác gấu đen và hai chú thỏ / Bùi Đức Duy . - Đà nẵng: Đà nẵng, 1998 . - 14tr Thông tin xếp giá: 99/49299, 99/49301-99/49303 |
26 | ![](Images/unsaved.gif) | Bản du ca cuối cùng/ ERICH MARIA REMARQUE . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997 . - 479tr Thông tin xếp giá: 98/9212, 98/9213 |
27 | ![](Images/unsaved.gif) | Bản thảo 3: Thơ / Từ Nguyên Tĩnh . - H.: Hội nhà văn, 2023 . - 99Tr, 21cm Thông tin xếp giá: 2024/11646, 2024/22841 |
28 | ![](Images/unsaved.gif) | Bảy truyện hay của Pháp/ Antolne francois prevost . - H.: Hội nhà văn, 1999 . - Q1:556tr,Q2:524tr Thông tin xếp giá: 00/21995, 00/21996 |
29 | ![](Images/unsaved.gif) | Bạn thành phố / Nguyễn Thị Thanh Bình . - HCM: Trẻ, 1997 . - 119tr Thông tin xếp giá: 98/5957 |
30 | ![](Images/unsaved.gif) | Bắc Ninh thi thoại/ Nguyễn Khôi . - H: Văn hoá dân tộc; 1997 . - 119tr Thông tin xếp giá: 98/9178, 98/9179 |