1 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tậpTin học 10/ Hồ Sĩ Đàm . - H:GD, 2006 . - 168tr Thông tin xếp giá: 06/4120-06/4132 |
2 | ![](Images/unsaved.gif) | Giáo trình phương pháp tính và tin học truyền thông/ Nguyễn Chính Cương, Nguyễn Trọng Dũng . - ĐH Sư phạm: 2015 . - 263tr Thông tin xếp giá: 2019/19435-2019/19444 |
3 | ![](Images/unsaved.gif) | Autocad 2000, Toàn tập phần căn bản / Trần Văn Tư, Nguyễn Phi Khứ, Hoàng Phương |
4 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài giảng Foxpro . - H.: 2004 . - 27Cm Thông tin xếp giá: 12489-12492 |
5 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thuỷ . - Hà nội, 1998 . - 279Tr Thông tin xếp giá: 98/13966-98/13970 |
6 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập pascal / Nguyễn Đức Nghĩa . - H : GD, 1996 . - 242 tr Thông tin xếp giá: 98/13987-98/13990, 99/839 |
7 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập tin học 11: Ban KHTN / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Tô Thành . - H: GD, 1995 . - 128tr Thông tin xếp giá: 98/6807, 98/6808 |
8 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng . - H: GD, 2008 . - 96tr Thông tin xếp giá: 08/4281, 08/4283-08/4285 |
9 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập tin học, Tập 1/ Hồ Sỹ Đàm . - H.: GD, 1994 . - 212tr Thông tin xếp giá: 999/14957-999/14966 |
10 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài tập Turbo Pascal version 6.0/ Lê Quang . - H: Gd, 1995 . - 229tr Thông tin xếp giá: 99/51421 |
11 | ![](Images/unsaved.gif) | Bài ttập vẽ kỹ thuật, hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - H.: KHKT, 2007 . - 140tr Thông tin xếp giá: 10/10711-10/10715 |
12 | ![](Images/unsaved.gif) | Bí ẩn trong mayd PC/ Phạm Quang Huy . - H: T.Kê, 1994 . - 424tr Thông tin xếp giá: 99/224 |
13 | ![](Images/unsaved.gif) | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành: Tập 1/ Hồ Thuần, Hồ Cẩm Hà . - H: GD, 2007 . - 215tr Thông tin xếp giá: 08/10191-08/10195, 08/5883-08/5887 |
14 | ![](Images/unsaved.gif) | Các kỹ xảo trên corel DRAW . - HCM : Thống kê, 97 . - 478 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 99/804 |
15 | ![](Images/unsaved.gif) | Căn bản tiếng Anh / Tạ Văn Hùng . - H.: GD, 95 . - 521 tr Thông tin xếp giá: 00/22173, 00/22174, 00/56804 |
16 | ![](Images/unsaved.gif) | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Thị Tĩnh . - H.: ĐHSP, 2005 . - 368tr, 24cm Thông tin xếp giá: 05/9331-05/9378, 07/36229-07/36278 |
17 | ![](Images/unsaved.gif) | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật/ Đỗ Xuân Lôi . - H: KHKT, 1998 . - 350tr Thông tin xếp giá: 99/14031-99/14035, 99/22934, 99/22964, 99/22965, 99/51418 |
18 | ![](Images/unsaved.gif) | Cẩm nang lập trinh, Tập 1: Kèm theo một số trình tiện ích/ Nguyễn Minh San . - H: GD, 96+98 . - Tập 1:224tr Thông tin xếp giá: 99/23003-99/23006, 99/827 |
19 | ![](Images/unsaved.gif) | Cẩm nang lập trinh, Tập 2: Cho Dos từ 2.0 tới 5.0/ Nguyễn Minh San . - H: GD, 96+98 . - Tập 2:490trtr Thông tin xếp giá: 99/23007-99/23010, 99/828 |
20 | ![](Images/unsaved.gif) | Cẩm nang lập trình C/C++/ Phạm Kim Long . - Đồng nai: Đồng nai, 1998 . - 634tr Thông tin xếp giá: 99/770, 99/771 |
21 | ![](Images/unsaved.gif) | Cẩm nang lập trình/ Nguyễn Minh San . - H: LĐ-XH, 2004 . - 489tr Thông tin xếp giá: 07/4756-07/4759, 07/9852 |
22 | ![](Images/unsaved.gif) | Cẩm nang sử dụng máy vi tính: MSDOS 6.22-Windows-Bked 6.4-Vietrcs2.5a/ Bùi Thế Tâm . - H:GTVT, 1998 . - 1336tr Thông tin xếp giá: 01/2456, 01/2457 |
23 | ![](Images/unsaved.gif) | Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn tin học/ Đại học Quốc Gia Hà Nội . - H.: ĐHQGHN, 2013 . - 305 tr Thông tin xếp giá: 2013/13886-2013/13892 |
24 | ![](Images/unsaved.gif) | Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn Tin học/ Đại học Quốc gia Hà Nội . - h.: ĐHQGHN, 2013 . - 305 tr Thông tin xếp giá: 2013/10816-2013/10820 |
25 | ![](Images/unsaved.gif) | Chuyên đề học tập tin học 10 / Phạm Thế Long . - H.: GD, 2022 . - 79 tr , 27 cm Thông tin xếp giá: 2022/4155 |
26 | ![](Images/unsaved.gif) | Chuyên đề học tập tin học 10 : Định hướng khoa học máy tính / Phạm Thế Long . - H.: GD, 2022 . - 72 tr , 27 cm Thông tin xếp giá: 2022/4156 |
27 | ![](Images/unsaved.gif) | Coreldraw 9, Phương pháp thực hành tin học/ Nguyễn Việt Dũng . - H.: GD, 1999 . - 719tr Thông tin xếp giá: 00/1851, 00/1852 |
28 | ![](Images/unsaved.gif) | Cơ sở dữ liệu (Database) / Đỗ Trung Tuấn . - H : GD, 1998 . - 368 tr Thông tin xếp giá: 99/22939, 99/22940 |
29 | ![](Images/unsaved.gif) | Cơ sở tin học và kỹ thuật tính, Tập1/ Ecsôp(A.P), . - H: GD, 1998 . - T1:140tr Thông tin xếp giá: 99/50589-99/50595 |
30 | ![](Images/unsaved.gif) | Dạy và học tin học 10 với giáo án điện tử / Nguyễn Kim Oanh . - HCM: GD, 2006 . - 99tr Thông tin xếp giá: 06/3018-06/3020 |