1 | | Bài tậpTin học 10/ Hồ Sĩ Đàm . - H:GD, 2006 . - 168tr Thông tin xếp giá: 06/4120-06/4132 |
2 | | Giáo trình dự tính dự báo/ Nguyễn Thị Kim Oanh . - H: GD, 2005 . - 125tr Thông tin xếp giá: 06/3185 |
3 | | Giáo trình phương pháp tính và tin học truyền thông/ Nguyễn Chính Cương, Nguyễn Trọng Dũng . - ĐH Sư phạm: 2015 . - 263tr Thông tin xếp giá: 2019/19435-2019/19444 |
4 | | Sản phẩm và dịch vụ thông tin / Nguyễn Thị Nhung, Trịnh Văn Anh, Đỗ Thị Thu Hương,.. . - H.: KHKT, 2019 . - 167Tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2023/12376 |
5 | | 100 tình huống khoa học trong đời thường/ Nguyễn Hồ Thuận . - H.: KHKT, 1995+1996 . - 124tr Thông tin xếp giá: 98/1908-98/1915, 98/4818-98/4823 |
6 | | 50 năm nghành Văn hóa thông tin Việt Nam 1945-1995/ Bộ Văn hóa TT . - H.: Tiến bộ, 96 . - 304Tr, 19cm Thông tin xếp giá: 98/3385 |
7 | | 90 năm Đảng bô tỉnh Thanh Hoá ( 1930- 2020 ) Những dấu ấn và thành tựu nổi bật / Lê Ngọc Tạo, Hoàng Thanh Hải, Phạm Tấn . - Thanh Hoá . : Thanh Hoá , 2020 . - 656 Tr, 16*24 cm Thông tin xếp giá: 2021/11686-2021/11695, 2021/329 |
8 | | 99 tình khúc: Thơ tình chọn lọc 1941-1995/ Hoàng Cầm . - H: Văn học, 1999 . - 199tr Thông tin xếp giá: 99/52027-99/52029 |
9 | | A Content based wrting book: Mosaic two . - Lần xuất bản 3. - New york: The Mc Graw - Hill Companies, Inc, 1996 . - 241tr Thông tin xếp giá: 02/ 63 |
10 | | A Teaching and learning system for use with accounting/ David L.Shaut . - USA: USA, 1995 Thông tin xếp giá: 10/1349 |
11 | | Accounting information systems : transactions processing and controls / J.L. Boockholdt . - 5th ed. - Boston: Irwin/McGraw-Hill, 1999 . - XXI, 762 p.: bill. ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 657/.0285 File đính kèm Publisher description http://www.loc.gov/catdir/description/mh023/98006855.html |
12 | | Autocad 2000, Toàn tập phần căn bản / Trần Văn Tư, Nguyễn Phi Khứ, Hoàng Phương |
13 | | Ánh lửa tình bạn/ Nhiều tác giả . - Tp.HCM.: Tp.HCM, 2006 . - 151Tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 2023/12370 |
14 | | Bài giảng Foxpro . - H.: 2004 . - 27Cm Thông tin xếp giá: 12489-12492 |
15 | | Bài giảng hoạt động thông tin tuyên truyền tại cơ sở/ Lê Thị Dung . - H.: LĐXH, 2008 . - 99Tr Thông tin xếp giá: 09/12168-09/12170, 09/12712-09/12718 |
16 | | Bài giảng môn học thụ tinh nhân tạo / Giang Thanh Nhã . - Huế.: ĐH Nông lâm Huế, 1995 . - 88tr, 1995 Thông tin xếp giá: 98/6403 |
17 | | Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân, Tập2 / Nguyễn Văn Đoành . - H.: ĐHQG, 1996 . - 100Tr Thông tin xếp giá: 98/17497, 98/17498, 98/44870 |
18 | | Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân; Tập 2: Phép tính tích phân và chuỗi / Nguyễn Văn Đoành . - H.: ĐHQG . - 96Tr Thông tin xếp giá: 20/44896, 98/10293-98/10300 |
19 | | Bài tập cơ học kết cấu: Hệ siêu tĩnh, Tập 2/ Lều Thọ Trình . - H.: KHKT, 2006 . - 208Tr Thông tin xếp giá: 2022/ 7783 |
20 | | Bài tập cơ học kết cấu: Hệ tĩnh định, Tập 1/ Lều Thọ Trình . - H.: KHKT, 2006 . - 208tr Thông tin xếp giá: 2022/7900 |
21 | | Bài tập cơ học kết cấu: Hệ tĩnh định, Tập 1/ Lều Thọ Trình . - H.: KHKT, 2004 . - 183tr Thông tin xếp giá: 2022/7782 |
22 | | Bài tập dao động kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khang, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Phong Điền . - H.: KHKT, 2009 . - 242Tr Thông tin xếp giá: 2022/7808 |
23 | | Bài tập đại số tuyến tinh và hình học giải tích . - in lần 3. - H.: ĐHQG, 2002 . - 381tr Thông tin xếp giá: 03/3362-03/3368, 03/3372, 03/3375, 03/3376 |
24 | | Bài tập đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận . - H.: ĐHSP, 2017 . - 240 Tr |
25 | | Bài tập Đại số tuyến tính/ Nguyễn Tiến Quang (ch.b.), Phạm Thị Cúc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 275Tr, 24cm Thông tin xếp giá: 2020/17176-2020/17194 |
26 | | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính . - H.: GD, 2000 . - 208tr Thông tin xếp giá: 00/23640-00/23644, 00/55737-00/55740, 00/57227-00/57235, 00/60319-00/60328, 01/25190-01/25192, 01/2708, 01/2709, 01/61012-01/61016, 01/68301 |
27 | | Bài tập đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: ĐHSP, 2006 . - 300tr Thông tin xếp giá: 10/11763-10/11767 |
28 | | Bài tập giải tích phép tính vi phân, Tập 1/ Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang . - H.: ĐHQG, 2000 . - 310 Tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 01/25272-01/25275, 01/60974-01/60981, 01/68273-01/68277 |
29 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thuỷ . - Hà nội, 1998 . - 279Tr Thông tin xếp giá: 98/13966-98/13970 |
30 | | Bài tập lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt . - H, ĐH sư phạm, 2018 . - 176 Tr Thông tin xếp giá: 2019/19243-2019/19247 |