1 | | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá sinh thái học, cơ sở chọn giống / Lê Đình Trung . - H.: GD; 1999 . - 251Tr Thông tin xếp giá: 00/24236-00/24240 |
2 | | 150 Câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá,sinh thái học,cơ sở chọn giống/ Lê Đình Trung . - H: ĐHQG; 2001 . - 250 tr Thông tin xếp giá: 07/3806 |
3 | | Bài giảng quy hoạch cảnh quan sinh thái / Đỗ Quang Huy, Lưu Quang Vinh . - H.: ĐHLN, 2006 . - 232tr Thông tin xếp giá: 08/5661-08/5665 |
4 | | Bài giảng sinh thái côn trùng/ Nguyễn Viết Tùng . - H: GD, 2004 . - 48tr Thông tin xếp giá: 06/3195 |
5 | | Các câu hỏi chọn lọc và trả lời về sinh thái - Môi trường / Lê Đình Trung ,Trịnh Nguyên Giao . - H: ĐHQG, 2000 . - 239tr, 20,5cm Thông tin xếp giá: 05/1087, 05/1088 |
6 | | Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi/ Vũ Trung Tạng . - H.: KHKT, 1994 . - 271 Tr, 20cm Thông tin xếp giá: 98/4389-98/4391 |
7 | | Du lịch sinh thái : Giáo trình đào tạo cử nhân Việt Nam học,Địa lí học/ Nguyễn Quốc Tuấn . - ĐHHĐ, 2008 . - 125tr, 28cm Thông tin xếp giá: 09/12028 |
8 | | Ếch nhái,bò sát ở vườn Quốc Gia Bạch Mã/ Hoàng Xuân Quang ,Hoàng Ngọc Thảo,Ngô Đắc Chứng . - H.: Nông Nghiệp , 2012 . - 220 tr Thông tin xếp giá: 2021/17417-2021/17425, 2021/310 |
9 | | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền trung Việt Nam/ Cao Văn Lương, Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh,.. . - H.: KHTN & CN, 2023 . - 285Tr, 24cm Thông tin xếp giá: 2024/11602, 2024/17556 |
10 | | Hệ sinh thái đất/ Vũ Thị Quyền, Trần Thị Trường Linh . - H: Nông Nghiệp, 2022 . - 400 tr; 21cm Thông tin xếp giá: 2023/17524, 2023/17525, 2023/9938 |
11 | | Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững / Phạm Bình Quyền . - H.: ĐHQG, 2007 . - 174tr Thông tin xếp giá: 2010/11522-2010/11531 |
12 | | Khu công nghiệp sinh thái một mô hình cho phát triển bền vững ở Việt Nam/ Nguyễn Cao Lãnh . - H.: KHKT, 2005 . - 112tr Thông tin xếp giá: 10/6778-10/6787 |
13 | | Mô hình kinh tế - Sinh thái phục vụ phát triển nông thôn bền vững / Đặng Trung Thuận,Trương Quang Hải . - H.: Nông nghiệp, 1999 . - 242tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 00/62060-00/62069 |
14 | | Môi trường sinh thái vấn đề và giải pháp/ Phạm Thị Ngọc Trầm . - H.: CTQG, 1997 . - 208 TR Thông tin xếp giá: 2020/16888, 2020/16889 |
15 | | Môi trường sinh thái vấn đề và giải quyết/ Phạm Thị Ngọc Trâm . - H.: CTQG, 1997 . - 208 tr Thông tin xếp giá: 97/1585-97/1587, 97/659, 97/660 |
16 | | Phổ cập kiến thức về hệ sinh thái V.A.C/ Nguyễn Văn Mấm . - H.: NN, 1996 . - 147Tr, 19 cm Thông tin xếp giá: 99/50751-99/50753 |
17 | | Phương pháp dạy học học phần sinh thái và môi trường cho sinh viên dân tộc thiểu số / Vũ Thị Hoàn . - H.: ĐHSPHN, 2007 . - 207 tr Thông tin xếp giá: 2019/14221-2019/14228, 2019/15319, 2019/15320 |
18 | | Phương pháp dạy học phần sinh thái và môi trường cho sinh viên dân tộc thiểu số: Sách dành cho CĐSP/ Vũ Thị Hoàn . - H.: ĐHSP, 2007 . - 207tr, 24cm Thông tin xếp giá: 07/25329-07/25343 |
19 | | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế . - H.: Xây dựng; 2020 . - 200tr Thông tin xếp giá: 2021/279, 2021/3909-2021/3912 |
20 | | Sinh thái cơ sở (Dành cho sinh viên môi trường)/ Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Kiều Băng Tâm . - H. ĐHQG, 2014 . - 292 tr Thông tin xếp giá: 2014/14141-2014/14150 |
21 | | Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng . - H .: GD , 2009 . - 235 tr Thông tin xếp giá: 2019/13161, 2019/13548-2019/13553, 2019/17093-2019/17095 |
22 | | Sinh thái học các hệ sinh thái nước/ Vũ Trung Tạng . - H.: GDVN, 2009 . - 235 tr Thông tin xếp giá: 2013/10796-2013/10805 |
23 | | Sinh thái học côn trùng / Phạm Bình Quyền . - H.: GD, 1994 . - 120Tr Thông tin xếp giá: 99/13511-99/13520 |
24 | | Sinh thái học côn trùng / Phạm Bình Quyền . - H, 1994 . - 120Tr Thông tin xếp giá: 98/6413 |
25 | | Sinh thái học nông nghiệp và bảo môi trường: Bài giảng cao học nông nghiệp/ Phạm Văn Phê, Nguyễn Thị lan . - H: NN, 1995 Thông tin xếp giá: 06/5201-06/5205 |
26 | | Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường / Cao Liêm . - H.: NN, 1998 . - 202Tr, 27 cm Thông tin xếp giá: 99/10992-99/10996 |
27 | | Sinh Thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường / Cao Liêm, Phan Văn Phê . - H.: NN, 1998 . - 203Tr Thông tin xếp giá: 98/16501, 98/16502 |
28 | | Sinh Thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường / Cao Liêm, Phan Văn Phê . - H.: NN, 1998 . - 203Tr Thông tin xếp giá: 98/7548-98/7555 |
29 | | Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường/ Cao Liêm, Phạm Văn Phê . - H.: NN, 1998 . - 203Tr, 27 cm Thông tin xếp giá: 99/351, 99/352 |
30 | | Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường/ Phạm Văn Phê . - H: NN, 2001 . - 179tr Thông tin xếp giá: 06/3187 |