Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 54 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá sinh thái học, cơ sở chọn giống / Lê Đình Trung . - H.: GD; 1999 . - 251Tr
  • Thông tin xếp giá: 00/24236-00/24240
  • 2 150 Câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá,sinh thái học,cơ sở chọn giống/ Lê Đình Trung . - H: ĐHQG; 2001 . - 250 tr
  • Thông tin xếp giá: 07/3806
  • 3 Bài giảng quy hoạch cảnh quan sinh thái / Đỗ Quang Huy, Lưu Quang Vinh . - H.: ĐHLN, 2006 . - 232tr
  • Thông tin xếp giá: 08/5661-08/5665
  • 4 Bài giảng sinh thái côn trùng/ Nguyễn Viết Tùng . - H: GD, 2004 . - 48tr
  • Thông tin xếp giá: 06/3195
  • 5 Các câu hỏi chọn lọc và trả lời về sinh thái - Môi trường / Lê Đình Trung ,Trịnh Nguyên Giao . - H: ĐHQG, 2000 . - 239tr, 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: 05/1087, 05/1088
  • 6 Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi/ Vũ Trung Tạng . - H.: KHKT, 1994 . - 271 Tr, 20cm
  • Thông tin xếp giá: 98/4389-98/4391
  • 7 Du lịch sinh thái : Giáo trình đào tạo cử nhân Việt Nam học,Địa lí học/ Nguyễn Quốc Tuấn . - ĐHHĐ, 2008 . - 125tr, 28cm
  • Thông tin xếp giá: 09/12028
  • 8 Ếch nhái,bò sát ở vườn Quốc Gia Bạch Mã/ Hoàng Xuân Quang ,Hoàng Ngọc Thảo,Ngô Đắc Chứng . - H.: Nông Nghiệp , 2012 . - 220 tr
  • Thông tin xếp giá: 2021/17417-2021/17425, 2021/310
  • 9 Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền trung Việt Nam/ Cao Văn Lương, Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh,.. . - H.: KHTN & CN, 2023 . - 285Tr, 24cm
  • Thông tin xếp giá: 2024/11602, 2024/17556
  • 10 Hệ sinh thái đất/ Vũ Thị Quyền, Trần Thị Trường Linh . - H: Nông Nghiệp, 2022 . - 400 tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 2023/17524, 2023/17525, 2023/9938
  • 11 Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững / Phạm Bình Quyền . - H.: ĐHQG, 2007 . - 174tr
  • Thông tin xếp giá: 2010/11522-2010/11531
  • 12 Khu công nghiệp sinh thái một mô hình cho phát triển bền vững ở Việt Nam/ Nguyễn Cao Lãnh . - H.: KHKT, 2005 . - 112tr
  • Thông tin xếp giá: 10/6778-10/6787
  • 13 Mô hình kinh tế - Sinh thái phục vụ phát triển nông thôn bền vững / Đặng Trung Thuận,Trương Quang Hải . - H.: Nông nghiệp, 1999 . - 242tr, 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 00/62060-00/62069
  • 14 Môi trường sinh thái vấn đề và giải pháp/ Phạm Thị Ngọc Trầm . - H.: CTQG, 1997 . - 208 TR
  • Thông tin xếp giá: 2020/16888, 2020/16889
  • 15 Môi trường sinh thái vấn đề và giải quyết/ Phạm Thị Ngọc Trâm . - H.: CTQG, 1997 . - 208 tr
  • Thông tin xếp giá: 97/1585-97/1587, 97/659, 97/660
  • 16 Phổ cập kiến thức về hệ sinh thái V.A.C/ Nguyễn Văn Mấm . - H.: NN, 1996 . - 147Tr, 19 cm
  • Thông tin xếp giá: 99/50751-99/50753
  • 17 Phương pháp dạy học học phần sinh thái và môi trường cho sinh viên dân tộc thiểu số / Vũ Thị Hoàn . - H.: ĐHSPHN, 2007 . - 207 tr
  • Thông tin xếp giá: 2019/14221-2019/14228, 2019/15319, 2019/15320
  • 18 Phương pháp dạy học phần sinh thái và môi trường cho sinh viên dân tộc thiểu số: Sách dành cho CĐSP/ Vũ Thị Hoàn . - H.: ĐHSP, 2007 . - 207tr, 24cm
  • Thông tin xếp giá: 07/25329-07/25343
  • 19 Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế . - H.: Xây dựng; 2020 . - 200tr
  • Thông tin xếp giá: 2021/279, 2021/3909-2021/3912
  • 20 Sinh thái cơ sở (Dành cho sinh viên môi trường)/ Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Kiều Băng Tâm . - H. ĐHQG, 2014 . - 292 tr
  • Thông tin xếp giá: 2014/14141-2014/14150
  • 21 Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng . - H .: GD , 2009 . - 235 tr
  • Thông tin xếp giá: 2019/13161, 2019/13548-2019/13553, 2019/17093-2019/17095
  • 22 Sinh thái học các hệ sinh thái nước/ Vũ Trung Tạng . - H.: GDVN, 2009 . - 235 tr
  • Thông tin xếp giá: 2013/10796-2013/10805
  • 23 Sinh thái học côn trùng / Phạm Bình Quyền . - H.: GD, 1994 . - 120Tr
  • Thông tin xếp giá: 99/13511-99/13520
  • 24 Sinh thái học côn trùng / Phạm Bình Quyền . - H, 1994 . - 120Tr
  • Thông tin xếp giá: 98/6413
  • 25 Sinh thái học nông nghiệp và bảo môi trường: Bài giảng cao học nông nghiệp/ Phạm Văn Phê, Nguyễn Thị lan . - H: NN, 1995
  • Thông tin xếp giá: 06/5201-06/5205
  • 26 Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường / Cao Liêm . - H.: NN, 1998 . - 202Tr, 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 99/10992-99/10996
  • 27 Sinh Thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường / Cao Liêm, Phan Văn Phê . - H.: NN, 1998 . - 203Tr
  • Thông tin xếp giá: 98/16501, 98/16502
  • 28 Sinh Thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường / Cao Liêm, Phan Văn Phê . - H.: NN, 1998 . - 203Tr
  • Thông tin xếp giá: 98/7548-98/7555
  • 29 Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường/ Cao Liêm, Phạm Văn Phê . - H.: NN, 1998 . - 203Tr, 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 99/351, 99/352
  • 30 Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường/ Phạm Văn Phê . - H: NN, 2001 . - 179tr
  • Thông tin xếp giá: 06/3187
  • 1 2
    Tìm thấy 54 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :