Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - H: GD, 2006 . - 372tr
  • Thông tin xếp giá: 07/28789-07/28808
  • 2 400 câu giao tiếp đàm thoại Hoa-Anh-Việt . - TPHCM: Trẻ, 1996 . - 295tr
  • Thông tin xếp giá: 99/13165-99/13169
  • 3 Giao tiếp sư phạm(Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP)/ Hoành Anh . - H., 1995 . - 102tr
  • Thông tin xếp giá: 98/14925-98/14927
  • 4 Giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh . - H.: GD, 1997 . - 86tr
  • Thông tin xếp giá: 98/16966-98/16985, 98/30489-98/30493, 98/8656-98/8672, 98/8675-98/8683, 98/8691-98/8701, 98/8711-98/8715
  • 5 Giao tiếp sư phạm/ Ngô Công Hoàn . - H.: GD, 1998 . - 152tr
  • Thông tin xếp giá: 98/17187-98/17191, 98/9298-98/9300
  • 6 Giao tiếp sư phạm/ Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh . - H.: GD, 2001 . - 151tr
    7 Giao tiếp sư phạm/ Nguyễn Văn Lê . - H.: GD, 1997 . - 147tr
  • Thông tin xếp giá: 99/49811, 99/49812
  • 8 Giao tiếp trong kinh doanh/ Vũ Thị Phượng . - H.: T.kê 1997 . - 518Tr
  • Thông tin xếp giá: 99/20516, 99/20517
  • 9 Giao tiếp và giao tiếp giao văn hóa / Nguyễn Quang . - H: ĐHQG, 2002 . - 275 Tr
  • Thông tin xếp giá: 03/2759, 03/2760
  • 10 Giao tiếp và giao tiếp giao văn hóa / Nguyễn Quang . - H: ĐHQG, 2002 . - 275 Tr
  • Thông tin xếp giá: 03/4065
  • 11 Giao tiếp và ứng xử của cô giáo với trẻ em/ Ngô Công Hoàn . - H.: ĐHSP1HN . - 204tr
  • Thông tin xếp giá: 99/41477-99/41481
  • 12 Giao tiếp và ứng xử sư phạm/ Ngô Công Hoàn . - H.: ĐHQG, 1997 . - 207tr
  • Thông tin xếp giá: 98/17186, 98/17192-98/17195, 98/9357, 98/9358
  • 13 Giao tiếp văn hóa / Nguyễn Quang . - H: ĐHQG, 2002 . - 275 Tr
  • Thông tin xếp giá: 03/1130-03/1137, 03/6727-03/6731
  • 14 Kỹ năng giao tiếp ứng xử/ Lại Thế Luyện . - H.: Hồng Đức, 2017 . - 118Tr, 21cm
  • Thông tin xếp giá: 2024/11605
  • 15 Một số vấn đề giao tiếp nội văn hoá và giao văn hoá / Nguyễn Quang . - H.: ĐHQG HN, 2004 . - 269tr, 27cm
  • Thông tin xếp giá: 07/10436-07/10440
  • 16 Nghệ thuật giao tiếp / DALECARNEG . - H.: Thanh Niên, 2000 . - 296 Tr
  • Thông tin xếp giá: 01/26418
  • 17 Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê . - TPHCM : TPHCM, 1999 . - 164tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 99/21238-99/21243, 99/58001-99/58016
  • 18 Ở sao cho vừa lòng người/ Vũ Liêm . - H.: Thanh niên, 1997 . - 146tr
    19 Phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc/ Đặng Thị Lệ Tâm, Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Kim Thoa . - Thái Nguyên.: ĐH Thái Nguyên, 2020 . - 399tr
  • Thông tin xếp giá: 2021/11780, 2021/11781, 2021/430
  • 20 Quy tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - TPHCM : Trẻ, 1997 . - 12tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: 49809, 49810
  • 21 Thuật làm dâu - Làm vợ - Làm mẹ trong gia đình/ Phan Kim Phượng . - H.: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996 . - 176tr
  • Thông tin xếp giá: 99/41727
  • 22 Văn hoá giao tiếp/ Phạm Văn Dũng . - H.: VHTT, 1996 . - 280tr
  • Thông tin xếp giá: 99/20545
  • 23 Văn hoc giao tiếp/ Phạm Vũ Dũng . - H.: VHTT, 1996 . - 280tr
  • Thông tin xếp giá: 98/2320, 98/2321, 98/5821, 98/5822
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :