1 | ![](Images/unsaved.gif) | 300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - H: GD, 2006 . - 372tr Thông tin xếp giá: 07/28789-07/28808 |
2 | ![](Images/unsaved.gif) | 400 câu giao tiếp đàm thoại Hoa-Anh-Việt . - TPHCM: Trẻ, 1996 . - 295tr Thông tin xếp giá: 99/13165-99/13169 |
3 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp sư phạm(Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP)/ Hoành Anh . - H., 1995 . - 102tr Thông tin xếp giá: 98/14925-98/14927 |
4 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh . - H.: GD, 1997 . - 86tr Thông tin xếp giá: 98/16966-98/16985, 98/30489-98/30493, 98/8656-98/8672, 98/8675-98/8683, 98/8691-98/8701, 98/8711-98/8715 |
5 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp sư phạm/ Ngô Công Hoàn . - H.: GD, 1998 . - 152tr Thông tin xếp giá: 98/17187-98/17191, 98/9298-98/9300 |
6 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp sư phạm/ Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh . - H.: GD, 2001 . - 151tr |
7 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp sư phạm/ Nguyễn Văn Lê . - H.: GD, 1997 . - 147tr Thông tin xếp giá: 99/49811, 99/49812 |
8 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp trong kinh doanh/ Vũ Thị Phượng . - H.: T.kê 1997 . - 518Tr Thông tin xếp giá: 99/20516, 99/20517 |
9 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp và giao tiếp giao văn hóa / Nguyễn Quang . - H: ĐHQG, 2002 . - 275 Tr Thông tin xếp giá: 03/2759, 03/2760 |
10 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp và giao tiếp giao văn hóa / Nguyễn Quang . - H: ĐHQG, 2002 . - 275 Tr Thông tin xếp giá: 03/4065 |
11 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp và ứng xử của cô giáo với trẻ em/ Ngô Công Hoàn . - H.: ĐHSP1HN . - 204tr Thông tin xếp giá: 99/41477-99/41481 |
12 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp và ứng xử sư phạm/ Ngô Công Hoàn . - H.: ĐHQG, 1997 . - 207tr Thông tin xếp giá: 98/17186, 98/17192-98/17195, 98/9357, 98/9358 |
13 | ![](Images/unsaved.gif) | Giao tiếp văn hóa / Nguyễn Quang . - H: ĐHQG, 2002 . - 275 Tr Thông tin xếp giá: 03/1130-03/1137, 03/6727-03/6731 |
14 | ![](Images/unsaved.gif) | Kỹ năng giao tiếp ứng xử/ Lại Thế Luyện . - H.: Hồng Đức, 2017 . - 118Tr, 21cm Thông tin xếp giá: 2024/11605 |
15 | ![](Images/unsaved.gif) | Một số vấn đề giao tiếp nội văn hoá và giao văn hoá / Nguyễn Quang . - H.: ĐHQG HN, 2004 . - 269tr, 27cm Thông tin xếp giá: 07/10436-07/10440 |
16 | ![](Images/unsaved.gif) | Nghệ thuật giao tiếp / DALECARNEG . - H.: Thanh Niên, 2000 . - 296 Tr Thông tin xếp giá: 01/26418 |
17 | ![](Images/unsaved.gif) | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê . - TPHCM : TPHCM, 1999 . - 164tr; 21cm Thông tin xếp giá: 99/21238-99/21243, 99/58001-99/58016 |
18 | ![](Images/unsaved.gif) | Ở sao cho vừa lòng người/ Vũ Liêm . - H.: Thanh niên, 1997 . - 146tr |
19 | ![](Images/unsaved.gif) | Phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc/ Đặng Thị Lệ Tâm, Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Kim Thoa . - Thái Nguyên.: ĐH Thái Nguyên, 2020 . - 399tr Thông tin xếp giá: 2021/11780, 2021/11781, 2021/430 |
20 | ![](Images/unsaved.gif) | Quy tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - TPHCM : Trẻ, 1997 . - 12tr; 21cm Thông tin xếp giá: 49809, 49810 |
21 | ![](Images/unsaved.gif) | Thuật làm dâu - Làm vợ - Làm mẹ trong gia đình/ Phan Kim Phượng . - H.: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996 . - 176tr Thông tin xếp giá: 99/41727 |
22 | ![](Images/unsaved.gif) | Văn hoá giao tiếp/ Phạm Văn Dũng . - H.: VHTT, 1996 . - 280tr Thông tin xếp giá: 99/20545 |
23 | ![](Images/unsaved.gif) | Văn hoc giao tiếp/ Phạm Vũ Dũng . - H.: VHTT, 1996 . - 280tr Thông tin xếp giá: 98/2320, 98/2321, 98/5821, 98/5822 |